Mercedes-Benz S-Class không chỉ là một chiếc xe, mà là định nghĩa của sang trọng tối thượng, công nghệ tiên phong và đẳng cấp không ngừng nghỉ. Từ những ngày đầu tiên với vai trò “tiền thân” đến khi chính thức mang tên “S-Class” vào năm 1972, mỗi thế hệ S-Class đều là một bước nhảy vọt, liên tục dẫn đầu xu hướng về thiết kế, tiện nghi và đặc biệt là an toàn. Xe Review nghĩ đây là dòng xe luôn được giới tinh hoa toàn cầu lựa chọn, không chỉ vì sự xa hoa mà còn bởi trải nghiệm lái đỉnh cao và khả năng dự đoán tương lai của ngành công nghiệp ô tô. S-Class chính là tuyên ngôn về sự hoàn hảo trên bốn bánh.
Lịch sử hình thành và phát triển Mercedes-Benz S-Class
Mercedes-Benz S-Class, viết tắt của “Sonderklasse” (tiếng Đức, nghĩa là “hạng đặc biệt”), là dòng xe sedan hạng sang đầu bảng của Mercedes-Benz. Nó luôn được xem là biểu tượng của sự sang trọng, công nghệ tiên phong và đẳng cấp, đồng thời là mẫu xe bán chạy nhất thế giới trong phân khúc xe sang cỡ lớn. Lịch sử hình thành và phát triển của S-Class gắn liền với những đổi mới không ngừng về thiết kế, công nghệ và an toàn.

Mặc dù tên gọi “S-Class” chính thức ra mắt vào năm 1972 với dòng W116, nhưng tiền thân của dòng xe này đã có từ những năm 1950, đặt nền móng cho vị thế huyền thoại của nó. Dưới đây là các giai đoạn phát triển chính của Mercedes-Benz S-Class:
1. Tiền thân của S-Class (Trước năm 1972):
W187 (1951-1954): Đây là mẫu xe hậu Thế chiến thứ 2 đầu tiên của Mercedes-Benz trang bị động cơ 6 xi-lanh với trục cam tiên tiến. Nó cũng tiên phong trong các công nghệ an toàn như khóa cửa dạng nón an toàn hơn.

W105/W180/W128 (“Ponton” – 1954-1959): Các mẫu xe này nổi bật với cấu trúc thân xe liền khối (Unibody) và hệ thống phanh trống “Turbocooling” giúp tản nhiệt tốt hơn. Từ năm 1958, động cơ 220SE còn có tính năng phun nhiên liệu đa tạp có kiểm soát.

W111/W112 (“Fintail” – 1959-1965): Thế hệ này đánh dấu những bước tiến vượt bậc về an toàn với vô lăng có đệm bọc, khoang nội thất được gia cố để giảm chấn thương, và lần đầu tiên áp dụng vùng chịu lực (crumple zones) ở cả hàng ghế trước và sau trên xe sản xuất hàng loạt. Các tiện nghi như phanh đĩa, hệ thống treo khí nén, và khóa cửa trung tâm cũng được bổ sung.

W108/W109 (1965-1972): Thế hệ này tiếp tục phát triển với lò xo bù thủy lực ở trục sau. Đặc biệt, phiên bản 300SEL 6.3 cao cấp nhất được trang bị động cơ V8 6.3L mạnh mẽ từ chiếc Mercedes-Benz 600, mang lại hiệu suất đáng kinh ngạc.

2. Các thế hệ chính thức của S-Class:
Thế hệ thứ nhất (W116; 1972-1980):

Đây là thế hệ đầu tiên chính thức được gọi là “S-Class”.
Ưu tiên hàng đầu là an toàn với bình nhiên liệu được đặt trên trục sau để bảo vệ khi va chạm, đèn hậu và cửa sổ bên chống bám bẩn.
Đặc biệt, W116 là mẫu xe đầu tiên trên thế giới trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS (tùy chọn) vào năm 1978.
Thế hệ thứ hai (W126/C126; 1979-1991):

S-Class W126 tập trung vào hiệu suất khí động học và tiết kiệm nhiên liệu.
Trang bị các tính năng an toàn tiên tiến như bộ căng dây an toàn và tùy chọn túi khí cho người lái từ năm 1981, túi khí hành khách phía trước từ năm 1988.
Hệ thống kiểm soát trượt gia tốc ASR (chống trượt) là tùy chọn cho các mẫu V8 từ năm 1985. Cột lái điều chỉnh điện cũng là một tùy chọn từ năm 1985.
Thế hệ thứ ba (W140/C140; 1991-1998):

Thường được mệnh danh là “The S-Class to end all S-Classes” (S-Class chấm dứt mọi S-Class khác) hoặc “Cathedral” (Nhà thờ) do kích thước lớn và sự đồ sộ của nó.
Là chiếc Mercedes-Benz sản xuất hàng loạt đầu tiên có động cơ V12 mạnh mẽ nhất hãng thời điểm đó.
Điểm nhấn là các công nghệ tiên tiến như kính hai lớp cách âm, cửa hít tự động, cảm biến hỗ trợ đỗ xe, và hệ thống ổn định điện tử ESP (Electronic Stability Program) lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1995.
Thế hệ thứ tư (W220; 1998-2005):

W220 có thiết kế mềm mại, thanh lịch và nhẹ hơn đáng kể so với W140.
Mang đến nhiều công nghệ tiện nghi và an toàn mới như hệ thống treo khí nén AIRMATIC, hệ thống điều khiển hành trình thích ứng DISTRONIC, hệ thống COMAND (Cockpit Management and Data System), và hệ thống bảo vệ hành khách PRE-SAFE (từ năm 2002) – tiên phong trong việc dự đoán và chuẩn bị cho va chạm.
Thế hệ thứ năm (W221; 2005-2013):

W221 nổi bật với thiết kế mạnh mẽ hơn và những cải tiến đáng kể về công nghệ.
Giới thiệu hệ thống hỗ trợ tầm nhìn ban đêm Active Night View Assist, hệ thống hỗ trợ giữ làn đường Lane Keeping Assist.
W221 cũng là chiếc S-Class đầu tiên có biến thể hybrid với S400 Hybrid (từ năm 2009).
Năm 2005, S-Class là chiếc xe đầu tiên nhận được chứng nhận môi trường TÜV từ Ủy ban Tuân thủ Kỹ thuật Đức.
Thế hệ thứ sáu (W222/C217/A217; 2013-2020):

W222 được xem là một trong những S-Class sáng tạo nhất, tập trung vào sự sang trọng tột bậc và công nghệ tự động hóa.
Toàn bộ hệ thống chiếu sáng trên xe sử dụng đèn LED.
Trang bị hệ thống treo chủ động Active Body Control (Magic Body Control) có khả năng quét mặt đường và điều chỉnh hệ thống treo để tối ưu sự êm ái.
Các hệ thống hỗ trợ lái bán tự động được nâng cấp mạnh mẽ với “Intelligent Drive”.
Mercedes-Benz cũng giới thiệu các phiên bản Coupe (C217) và Cabriolet (A217) dựa trên S-Class.
Thế hệ thứ bảy (W223; 2020-nay):


W223 tiếp tục định nghĩa lại phân khúc xe sang với công nghệ kỹ thuật số tiên tiến và sự sang trọng vượt trội.
Nội thất có tới 5 màn hình, bao gồm màn hình HUD (Head-Up Display) thực tế tăng cường.


Là chiếc xe đầu tiên trên thế giới có túi khí phía trước cho hàng ghế sau, nâng cao an toàn cho hành khách.
Hệ thống lái bánh sau (Rear-axle steering) giúp tăng khả năng cơ động.

Các phiên bản điện hoàn toàn (EQS) cũng được phát triển dựa trên nền tảng công nghệ của S-Class, thể hiện tầm nhìn tương lai của Mercedes-Benz.
Kết luận
Trong suốt lịch sử của mình, Mercedes-Benz S-Class đã liên tục là người tiên phong trong việc giới thiệu các công nghệ mới về động cơ, tiện nghi nội thất và đặc biệt là các hệ thống an toàn. Nó không chỉ là một chiếc xe mà còn là một biểu tượng của sự đổi mới và sự xuất sắc trong ngành công nghiệp ô tô.