Lịch sử hình thành và phát triển của Honda Accord

Honda Accord hơn bốn thập kỷ, Accord là chuẩn mực sedan hạng D sang trọng, tinh tế và đáng tin cậy. Thiết kế lịch lãm, nội thất cao cấp, vận hành êm ái cùng Honda SENSING mang đến trải nghiệm lái đẳng cấp. Khám phá mẫu xe hấp dẫn này cùng Xe Review thôi nào!.

Lịch sử hình thành và phát triển của Honda Accord

Honda Accord là một trong những mẫu xe chủ lực và thành công nhất của Honda, định hình phân khúc sedan hạng trung và hạng D trên toàn cầu trong suốt nhiều thập kỷ. Với lịch sử và phát triển kéo dài gần 50 năm, Accord đã trải qua nhiều thế hệ với những đổi mới liên tục về thiết kế, công nghệ và khả năng vận hành.

Honda Accord
Honda Accord

Các giai đoạn phát triển chính của Honda Accord

1. Giai đoạn khởi đầu (1976 – 1989): Tiết kiệm nhiên liệu và thực dụng

Thế hệ thứ nhất (1976 – 1981):

Honda Accord thế hệ 1
Honda Accord thế hệ 1

Ra mắt vào năm 1976 tại Nhật Bản, ban đầu là một chiếc hatchback 2 cửa, sau đó có thêm phiên bản sedan 4 cửa vào năm 1979.

Được định vị là mẫu xe cao cấp hơn Civic, tập trung vào sự thoải mái và tiết kiệm nhiên liệu trong bối cảnh khủng hoảng dầu mỏ.

Trang bị động cơ CVCC 1.6L (68 mã lực), sau đó là 1.8L, nổi bật với khả năng đáp ứng tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt.

Thiết kế nhỏ gọn, dài khoảng 4,1 mét.

Thế hệ thứ hai (1981 – 1985):

Honda Accord thế hệ 2
Honda Accord thế hệ 2

Lớn hơn về kích thước và sở hữu diện mạo khác biệt.

Đáng chú ý, đây là chiếc xe Nhật Bản đầu tiên được sản xuất tại Mỹ (nhà máy Marysville, Ohio) vào năm 1982, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong ngành công nghiệp ô tô.

Động cơ được nâng cấp lên 1.751cc, rồi 1.830cc, công suất 86 mã lực, và phiên bản SEi năm 1985 có phun xăng điện tử cho 101 mã lực.

Thế hệ thứ ba (1985 – 1989):

Honda Accord thế hệ 3
Honda Accord thế hệ 3

Tiếp tục tăng kích thước và được đánh giá cao về thiết kế thể thao hơn với đèn pha ẩn (pop-up headlights).

Lần đầu tiên giới thiệu phiên bản Coupe vào năm 1988.

Nổi bật với hệ thống treo xương đòn kép (double wishbone suspension) ở cả hai trục, cải thiện đáng kể khả năng xử lý.

Động cơ 2.0L với công suất 98-110 mã lực.

2. Giai đoạn mở rộng (1989 – 2007): Tăng trưởng kích thước và công nghệ

Thế hệ thứ tư (1989 – 1993):

Honda Accord thế hệ 4
Honda Accord thế hệ 4

Tăng kích thước đáng kể, chính thức được xếp vào phân khúc xe cỡ trung (mid-size car).

Nội thất rộng rãi hơn, mang lại cảm giác cao cấp.

Động cơ 2.2L SOHC 4 xi-lanh.

Thế hệ thứ năm (1993 – 1997):

Honda Accord thế hệ 5
Honda Accord thế hệ 5

Giới thiệu công nghệ VTEC (Variable Valve Timing and Lift Electronic Control) trên động cơ 2.2L 4 xi-lanh, tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.

Lần đầu tiên bổ sung tùy chọn động cơ V6 vào dòng Accord, mang lại sức mạnh vượt trội.

Thế hệ thứ sáu (1997 – 2002):

Honda Accord thế hệ 6
Honda Accord thế hệ 6

Có sự khác biệt rõ rệt về thiết kế và kích thước giữa các thị trường (Bắc Mỹ, Nhật Bản/Châu Âu).

Động cơ 2.3L 4 xi-lanh và 3.0L V6 mạnh mẽ hơn.

Phiên bản coupe được trang bị hộp số sàn 6 cấp kết hợp với động cơ V6 lần đầu tiên.

Thế hệ thứ bảy (2002 – 2007):

Honda Accord thế hệ 7
Honda Accord thế hệ 7

Tiếp tục phân hóa thị trường, với phiên bản Bắc Mỹ lớn hơn.

Động cơ 2.4L 4 xi-lanh (160 mã lực) và V6 (240 mã lực).

Năm 2003, Accord giành giải thưởng “Xe của năm tại Nhật Bản”.

3. Giai đoạn hiện đại (2007 – nay): Sang trọng, an toàn và công nghệ tiên tiến

Thế hệ thứ tám (2007 – 2012):

Honda Accord thế hệ 8
Honda Accord thế hệ 8

Tăng kích thước đáng kể, xếp vào danh mục xe cỡ lớn (full-size car) theo tiêu chuẩn EPA ở một số thị trường.

Thiết kế sắc sảo hơn, nội thất tiện nghi.

Động cơ 2.4L và 3.5L V6, hộp số tự động 5 cấp.

Honda Accord thế hệ này ra mắt tại Việt Nam vào năm 2011.

Thế hệ thứ chín (2012 – 2017):

Honda Accord thế hệ 9
Honda Accord thế hệ 9

Thay đổi nhẹ về kích thước nhưng tập trung mạnh vào các tính năng công nghệ, kết nối và an toàn.

Trang bị các tính năng mới như Bluetooth tiêu chuẩn, camera lùi, cảnh báo chệch làn đường và cảnh báo va chạm phía trước.

Giới thiệu phiên bản hybrid trở lại vào năm 2017.

Thế hệ thứ mười (2017 – 2022):

Honda Accord thế hệ 10
Honda Accord thế hệ 10

Thiết kế lột xác, trẻ trung, năng động và thể thao hơn với mui xe dốc.

Động cơ tăng áp 1.5L VTEC Turbo (thay thế động cơ 2.4L) và 2.0L VTEC Turbo (thay thế V6).

Tích hợp gói công nghệ an toàn Honda SENSING, bao gồm các tính năng hỗ trợ lái tiên tiến như phanh giảm thiểu va chạm (CMBS), kiểm soát hành trình thích ứng (ACC), hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)…

Đây là thế hệ đang được phân phối tại Việt Nam từ cuối năm 2019/đầu 2020.

Thế hệ thứ mười một (2022 – nay):

Honda Accord thế hệ 11
Honda Accord thế hệ 11
Cụm đèn hậu Accord
Cụm đèn hậu Accord
Nội thất Accord
Nội thất Accord
Hàng ghế sau Accord
Hàng ghế sau Accord
Khoang động cơ Accord
Khoang động cơ Accord

Ra mắt vào cuối năm 2022, tiếp tục kế thừa và phát huy những điểm mạnh của thế hệ trước.

Thiết kế tinh chỉnh sang trọng, hiện đại hơn.

Tập trung vào trải nghiệm lái thể thao, công nghệ thông tin giải trí tiên tiến (tích hợp Google built-in) và đặc biệt là hệ truyền động hybrid (tùy thị trường).

Honda SENSING tiếp tục được cải tiến.

Kết luận

Với lịch sử phát triển liên tục, Honda Accord đã khẳng định mình là một trong những mẫu sedan bền bỉ, đáng tin cậy và luôn tiên phong trong việc tích hợp công nghệ mới, duy trì sức hấp dẫn qua nhiều thế hệ người dùng trên toàn cầu.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *