Lịch sử hình thành và phát triển Mercedes-Benz E-Class

Mercedes-Benz E-Class chuẩn mực sang trọng, tiên phong công nghệ. Từ di sản huyền thoại đến hiện tại, E-Class luôn dẫn đầu phân khúc hạng sang cỡ trung. Thiết kế tinh tế, nội thất đẳng cấp và công nghệ hàng đầu. Theo Xe Review E-Class là biểu tượng của sự kết hợp hoàn hảo giữa lịch sử, công nghệ và sự tinh tế.

Lịch sử hình thành và phát triển Mercedes-Benz E-Class

Mercedes-Benz E-Class là một trong những dòng xe cốt lõi và mang tính biểu tượng nhất của Mercedes-Benz. Nó đóng vai trò là mẫu xe sedan hạng sang cỡ trung (executive car), nằm giữa C-Class nhỏ hơn và S-Class sang trọng hơn. Lịch sử của E-Class rất phong phú, bắt nguồn từ những mẫu xe lịch sử trước khi chính thức được định danh là “E-Class” vào đầu thập niên 1990.

Mercedes E-Class
Mercedes E-Class
  1. Tiền thân và những năm tháng đầu tiên (Trước 1993)

Trước khi có tên E-Class, Mercedes-Benz đã sản xuất một loạt các mẫu xe hạng trung thành công, tạo nên nền tảng vững chắc:

W120 “Ponton” (1953-1962): Đây là một trong những mẫu xe đầu tiên áp dụng thiết kế thân liền khối (“Ponton”), mang đến sự an toàn và không gian nội thất tốt hơn. Mẫu xe này đã định hình ý tưởng về một chiếc Mercedes-Benz hạng trung đáng tin cậy.

W120 "Ponton" (1953-1962)
W120 “Ponton” (1953-1962)

W110 “Fintail” (1961-1968): Nổi bật với phần đuôi xe có vây cá nhỏ (fintail), mẫu xe này tiếp tục phát triển về tiện nghi và độ an toàn.

W110 "Fintail" (1961-1968)
W110 “Fintail” (1961-1968)

W114/W115 “Stroke Eight” (1968-1976): Đây là một trong những dòng xe bán chạy nhất của Mercedes-Benz vào thời điểm đó. Nó mang đến sự cải thiện đáng kể về khả năng vận hành, độ bền và tính thực dụng, được ưa chuộng trên toàn cầu.

W114/W115 "Stroke Eight" (1968-1976)
W114/W115 “Stroke Eight” (1968-1976)

W123 (1976-1985): Được xem là một trong những chiếc Mercedes-Benz bền bỉ và đáng tin cậy nhất mọi thời đại. W123 là một thành công thương mại khổng lồ, nổi tiếng với chất lượng xây dựng chắc chắn và sự sang trọng vượt thời gian. Mẫu xe này đã củng cố danh tiếng của Mercedes-Benz trong phân khúc xe hạng trung.

W123 (1976-1985)
W123 (1976-1985)

W124 (1985-1995): Đây là mẫu xe cuối cùng trước khi tên “E-Class” được chính thức hóa. W124 nổi tiếng với kỹ thuật vượt trội, chất lượng chế tạo đỉnh cao, và độ bền huyền thoại. Nó là mẫu xe đầu tiên áp dụng những tính năng an toàn tiên tiến như ABS, túi khí và kiểm soát lực kéo trên diện rộng. Vào năm 1993, khi Mercedes-Benz áp dụng hệ thống định danh mới, các phiên bản facelift của W124 đã được gọi là E-Class, ví dụ: E 200, E 300, v.v.

W124 (1985-1995)
W124 (1985-1995)
  1. Thế hệ đầu tiên chính thức: W210 (1995-2002) – Đổi mới thiết kế

W210 là thế hệ E-Class đầu tiên được thiết kế từ đầu với tên gọi này, mang đến một diện mạo hoàn toàn mới.

W210 (1995-2002)
W210 (1995-2002)

Thiết kế đặc trưng: Nổi bật với cụm đèn pha bốn mắt hình elip độc đáo, W210 là một sự thay đổi táo bạo so với các thế hệ trước. Thiết kế này đã trở thành một biểu tượng nhận diện của E-Class trong nhiều năm.

Cải tiến nội thất: Nội thất rộng rãi hơn, tiện nghi hơn và được trang bị nhiều công nghệ mới.

Đa dạng phiên bản: Ngoài sedan và wagon, W210 còn có các phiên bản hiệu suất cao AMG như E55 AMG.

Thách thức về chất lượng: Mặc dù thành công về doanh số, W210 đôi khi phải đối mặt với một số vấn đề về chất lượng vật liệu và độ bền so với các thế hệ tiền nhiệm, đặc biệt là về độ rỉ sét và lỗi điện tử.

  1. Thế hệ thứ hai: W211 (2002-2009) – Sang trọng và tinh tế

W211 tiếp tục phát triển dựa trên nền tảng của W210 nhưng tập trung cải thiện chất lượng, sự sang trọng và công nghệ.

W211 (2002-2009)
W211 (2002-2009)

Thiết kế: Giữ lại cụm đèn pha bốn mắt đặc trưng nhưng được tinh chỉnh, mang lại vẻ ngoài thanh lịch và hiện đại hơn.

Công nghệ tiên tiến: Giới thiệu hệ thống phanh điện tử SBC (Sensotronic Brake Control – gây nhiều tranh cãi về độ tin cậy ban đầu), hệ thống treo khí nén Airmatic, và nhiều tính năng an toàn chủ động hơn như Pre-Safe (hệ thống an toàn dự đoán va chạm).

Động cơ: Đa dạng động cơ mạnh mẽ và hiệu quả hơn, bao gồm cả các phiên bản diesel Bluetec.

  1. Thế hệ thứ ba: W212 (2009-2016) – Trở lại với sự chắc chắn

W212 đánh dấu sự trở lại với thiết kế sắc nét hơn và cam kết về chất lượng và độ bền, phản ánh sự thay đổi định hướng của Mercedes-Benz sau những phản hồi về W210 và W211.

W212 (2009-2016)
W212 (2009-2016)

Thiết kế: Ban đầu, W212 có cụm đèn pha bốn mắt hình thang góc cạnh. Phiên bản facelift năm 2013 đã hợp nhất chúng thành hai cụm đèn pha đơn với dải LED chạy ban ngày, mang lại vẻ ngoài mượt mà và hiện đại hơn đáng kể.

Công nghệ an toàn: W212 tập trung mạnh mẽ vào các hệ thống an toàn chủ động, bao gồm Attention Assist (cảnh báo buồn ngủ), Lane Keeping Assist (hỗ trợ giữ làn), Blind Spot Assist (cảnh báo điểm mù) và Distronic Plus (kiểm soát hành trình thích ứng).

Các biến thể: Ngoài sedan và wagon, W212 còn có các phiên bản coupe (C207) và cabriolet (A207) dựa trên nền tảng C-Class nhưng được định vị là E-Class Coupe/Cabriolet.

  1. Thế hệ thứ tư: W213 (2016-2023) – Công nghệ số hóa và lái tự động

W213 là một bước nhảy vọt lớn về công nghệ và sang trọng, được ví như một phiên bản thu nhỏ của S-Class (W222) với nhiều công nghệ cao cấp.

W213 (2016-2023)
W213 (2016-2023)

Thiết kế: Ngoại thất thanh lịch, mượt mà với đèn pha LED sắc sảo. Nội thất là điểm nhấn lớn với hai màn hình kỹ thuật số rộng liền mạch tạo thành một bảng điều khiển ấn tượng (Widescreen Cockpit), mang lại trải nghiệm công nghệ cao cấp.

Hệ thống lái bán tự động: W213 tiên phong trong việc tích hợp các tính năng lái bán tự động như Drive Pilot, cho phép xe tự động di chuyển, giữ làn và giữ khoảng cách trong điều kiện nhất định.

Động cơ: Đa dạng động cơ xăng, diesel và các phiên bản plug-in hybrid (PHEV), đánh dấu sự điện khí hóa mạnh mẽ hơn của E-Class.

Các biến thể: Duy trì đầy đủ các biến thể sedan, wagon (Estate), coupe và cabriolet, cùng với phiên bản All-Terrain (Wagon nâng gầm).

  1. Thế hệ thứ năm: W214 (2023 – Nay) – Tập trung vào trải nghiệm số và AI

Thế hệ E-Class mới nhất (W214) tiếp tục đẩy mạnh xu hướng số hóa và điện khí hóa, đồng thời nâng cao trải nghiệm người dùng.

W214 (2023 - Nay)
W214 (2023 – Nay)
W214 (2023 - Nay) phần hông đuôi xe
W214 (2023 – Nay) phần hông đuôi xe

Thiết kế: Ngoại thất là sự pha trộn giữa vẻ sang trọng cổ điển và những nét hiện đại lấy cảm hứng từ EQ-Series (dòng xe điện của Mercedes).

Nội thất và Màn hình Hyperscreen: Điểm nhấn lớn nhất là nội thất với hệ thống thông tin giải trí MBUX thế hệ mới nhất, tùy chọn màn hình Superscreen hoặc thậm chí là MBUX Hyperscreen (trên một số phiên bản), tích hợp sâu trí tuệ nhân tạo để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.

W214 (2023 - Nay) Nội thất
W214 (2023 – Nay) Nội thất
W214 (2023 - Nay) Nội thất
W214 (2023 – Nay) Nội thất
khoang động cơ W214 (2023 - Nay)
khoang động cơ W214 (2023 – Nay)

Điện khí hóa toàn diện: Tất cả các phiên bản động cơ đều được trang bị công nghệ mild-hybrid (48V) hoặc plug-in hybrid, mang lại hiệu suất nhiên liệu vượt trội và khả năng di chuyển thuần điện xa hơn trên các phiên bản PHEV.

Hệ thống lái thông minh: Nâng cấp các tính năng hỗ trợ lái, bao gồm khả năng đỗ xe từ xa và hỗ trợ chuyển làn tự động.

Kết luận

Mercedes-Benz E-Class đã trải qua một hành trình dài phát triển, từ những mẫu xe hạng trung bền bỉ đến biểu tượng của sự sang trọng, công nghệ và hiệu suất trong phân khúc executive car. Mỗi thế hệ đều củng cố vị thế của nó như một trong những mẫu xe quan trọng nhất và được yêu thích nhất của Mercedes-Benz trên toàn cầu.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *