Để có thể so sánh Sedan, Hatchback và Sportback, chúng ta cần hiểu rõ định nghĩa và những đặc điểm riêng của từng loại xe như thế nào nhé!
So sánh Sedan, Hatchback và Sportback khác nhau như thế nào?
1. Sedan (Saloon):
Định nghĩa: Sedan là loại ô tô chở khách phổ biến nhất, có cấu trúc thân xe chia thành 3 khoang riêng biệt:
Khoang động cơ (phía trước).
Khoang hành khách (ở giữa, thường có 4-5 chỗ ngồi).
Khoang hành lý (phía sau, tách biệt hoàn toàn).
Đặc điểm:
Thường có 4 cửa.
Trần xe kéo dài từ trước ra sau, ca-pô và khoang hành lý thường thấp hơn khoang chính.
Gầm xe thấp (thường dưới 200mm).
Cốp xe mở hắt lên, không thông với khoang hành khách.

Ưu điểm:
Thiết kế sang trọng, lịch lãm.
Không gian nội thất thường rộng rãi, thoải mái cho hành khách.
Cách âm tốt hơn do khoang hành lý tách biệt.
Độ ổn định cao khi di chuyển trên đường trường, tốc độ cao.
Tiết kiệm nhiên liệu do tải trọng nhẹ.
Giá trị thanh khoản tốt.
Nhược điểm:
Khoang hành lý không linh hoạt, khó chở đồ cồng kềnh.
Gầm thấp gây khó khăn khi đi qua đường xấu, ổ gà hoặc leo vỉa hè.
Tầm quan sát phía sau có thể bị hạn chế do đuôi xe dài.
Khó đỗ xe trong không gian chật hẹp hơn hatchback.
2. Hatchback:
Định nghĩa: Hatchback là loại xe có thiết kế 2 khoang:
Khoang động cơ (phía trước).
Khoang hành khách và hành lý chung (phía sau).
Đặc điểm:
Thường có 3 hoặc 5 cửa (bao gồm cả cửa cốp sau).
Phần đuôi xe ngắn, vát thẳng đứng hoặc gần như thẳng đứng. Cửa cốp sau mở lên toàn bộ, bao gồm cả kính chắn gió phía sau.
Khoang hành lý thông với khoang hành khách.
Kích thước nhỏ gọn, gầm thấp.

Ưu điểm:
Không gian chở đồ linh hoạt: Có thể gập hàng ghế sau để mở rộng tối đa khoang hành lý, dễ dàng chở đồ cồng kềnh.
Kích thước nhỏ gọn, linh hoạt khi di chuyển trong đô thị đông đúc và dễ dàng đỗ xe.
Tầm nhìn phía sau tốt hơn.
Thường có giá thành hợp lý hơn.
Tiết kiệm nhiên liệu.
Thiết kế trẻ trung, năng động.
Nhược điểm:
Khoang hành khách có thể không thoải mái bằng sedan trên những chuyến đi dài.
Khả năng cách âm kém hơn sedan do khoang hành lý và khoang hành khách thông nhau, tiếng ồn từ đường và động cơ có thể lọt vào cabin nhiều hơn.
Ít được đánh giá cao về sự sang trọng so với sedan.
3. Sportback:
Định nghĩa: Sportback là một thuật ngữ thường được sử dụng bởi các hãng xe (đặc biệt là Audi) để chỉ các mẫu xe có kiểu dáng lai giữa sedan và hatchback, hoặc coupe và SUV. Điểm đặc trưng là phần mái dốc thoai thoải về phía sau như xe coupe, nhưng vẫn có cửa cốp lớn mở hắt lên như hatchback.
Đặc điểm:
Kết hợp sự sang trọng, thể thao của xe coupe với tính thực dụng của hatchback hoặc SUV.
Phần mái vuốt dốc về phía sau, tạo vẻ ngoài năng động, thể thao.
Cửa cốp sau lớn, mở rộng toàn bộ phần đuôi xe, giúp việc chất dỡ đồ dễ dàng.
Thường có 4 cửa.
Khoang hành lý có thể thông với khoang hành khách (như hatchback) hoặc được thiết kế để tối ưu hóa không gian.

Ưu điểm:
Thiết kế độc đáo, thời trang và thể thao.
Mng lại sự sang trọng và cá tính.
Tính thực dụng cao hơn coupe truyền thống nhờ cửa cốp lớn, dễ dàng tiếp cận khoang hành lý.
Tầm quan sát phía sau thường tốt hơn sedan.
Nhược điểm:
Dung tích khoang hành lý có thể bị ảnh hưởng một chút do đường vuốt dốc của mái xe (nhỏ hơn hatchback cùng phân khúc, nhưng vẫn tốt hơn sedan).
Thường có giá thành cao hơn sedan hoặc hatchback thông thường.
Hàng ghế sau có thể bị giới hạn về không gian đầu do phần mái dốc.
Bảng so sánh tóm tắt:

Kết luận:
Việc lựa chọn giữa Sedan, Hatchback và Sportback phụ thuộc vào nhu cầu, sở thích và mục đích sử dụng của mỗi cá nhân:
Nếu bạn ưu tiên sự sang trọng, lịch lãm, không gian nội thất rộng rãi và ổn định khi di chuyển đường dài, Sedan là lựa chọn phù hợp.
Nếu bạn cần một chiếc xe nhỏ gọn, linh hoạt, dễ dàng di chuyển trong thành phố và có khả năng chở đồ linh hoạt, Hatchback là lựa chọn tối ưu.
Nếu bạn muốn một chiếc xe kết hợp sự thể thao, độc đáo của coupe với tính tiện dụng của hatchback hoặc SUV, mang phong cách riêng và sẵn sàng chi trả cao hơn, Sportback sẽ là sự lựa chọn hấp dẫn.